Đọc nhanh: 洪泽 (hồng trạch). Ý nghĩa là: Hạt Hongze ở Hoài An 淮安 , Giang Tô.
洪泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Hongze ở Hoài An 淮安 , Giang Tô
Hongze county in Huai'an 淮安 [Huái ān], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 土地 被 洪水 淹没
- Đất đai bị lũ lụt nhấn chìm.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
洪›