Đọc nhanh: 洞海 (động hải). Ý nghĩa là: Đồng Hới (thuộc tỉnh Quảng Bình).
✪ 1. Đồng Hới (thuộc tỉnh Quảng Bình)
同会市越南地名属于广平省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞海
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
海›