洞察力 dòngchá lì
volume volume

Từ hán việt: 【động sát lực】

Đọc nhanh: 洞察力 (động sát lực). Ý nghĩa là: cái nhìn sâu sắc. Ví dụ : - 我很欣赏你的洞察力 Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn

Ý Nghĩa của "洞察力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洞察力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái nhìn sâu sắc

insight

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng de 洞察力 dòngchálì

    - Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞察力

  • volume volume

    - 洞察 dòngchá 舆情 yúqíng

    - xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.

  • volume volume

    - 洞察 dòngchá 下情 xiàqíng

    - hiểu rõ tình hình cấp dưới

  • volume volume

    - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng de 洞察力 dòngchálì

    - Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 合力 hélì 擒住 qínzhù 逃犯 táofàn

    - Cảnh sát hợp lực bắt giữ tội phạm bỏ trốn.

  • volume volume

    - de 洞察力 dòngchálì hěn 敏锐 mǐnruì

    - Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 观察力 guānchálì

    - Cô ấy có khả năng quan sát tuyệt vời.

  • volume volume

    - zài shī 主力部队 zhǔlìbùduì 之前 zhīqián 先行 xiānxíng 派出 pàichū 装甲车 zhuāngjiǎchē 侦察 zhēnchá 敌军 díjūn de 活动 huódòng

    - Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao