Đọc nhanh: 洞察力 (động sát lực). Ý nghĩa là: cái nhìn sâu sắc. Ví dụ : - 我很欣赏你的洞察力 Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn
洞察力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái nhìn sâu sắc
insight
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 很 欣赏 你 的 洞察力
- Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞察力
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 洞察 下情
- hiểu rõ tình hình cấp dưới
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 很 欣赏 你 的 洞察力
- Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 警察 合力 擒住 逃犯
- Cảnh sát hợp lực bắt giữ tội phạm bỏ trốn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 有 很 强 的 观察力
- Cô ấy có khả năng quan sát tuyệt vời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
察›
洞›