部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đỗng】
Đọc nhanh: 胴 (đỗng). Ý nghĩa là: thân mình, ruột già; đại tràng.
胴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân mình
躯干
✪ 2. ruột già; đại tràng
大肠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胴
胴›
Tập viết