dòng
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng】

Đọc nhanh: (đỗng). Ý nghĩa là: thân mình, ruột già; đại tràng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân mình

躯干

✪ 2. ruột già; đại tràng

大肠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đỗng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBMR (月月一口)
    • Bảng mã:U+80F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp