洛隆 luò lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lạc long】

Đọc nhanh: 洛隆 (lạc long). Ý nghĩa là: Hạt Lhorong, tiếng Tây Tạng: Lho rong rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "洛隆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洛隆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Lhorong, tiếng Tây Tạng: Lho rong rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng

Lhorong county, Tibetan: Lho rong rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛隆

  • volume volume

    - huì 告诉 gàosù 卡洛斯 kǎluòsī

    - Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 巴甫洛夫 bāfǔluòfū ma

    - Bạn đã nghe nói về Pavlov?

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 隆隆 lónglóng

    - tiếng sấm ầm ầm.

  • volume volume

    - 额头 étóu 隆得 lóngdé hěn gāo

    - Trán anh ấy lồi rất cao.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 隆重 lóngzhòng de 方式 fāngshì 开始 kāishǐ

    - Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 买卖 mǎimài hěn 兴隆 xīnglóng

    - Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - de 开业典礼 kāiyèdiǎnlǐ 非常 fēicháng 隆重 lóngzhòng

    - Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao