Đọc nhanh: 洞口 (động khẩu). Ý nghĩa là: Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam, miệng hang, lối vào đường hầm. Ví dụ : - 水从洞口流出。 Nước chảy ra từ lỗ.
✪ 1. Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Dongkou county in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shàoyáng], Hunan
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
✪ 2. miệng hang
cave mouth
✪ 3. lối vào đường hầm
tunnel entrance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞口
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
洞›