Đọc nhanh: 洛佩兹 (lạc bội tư). Ý nghĩa là: Lopez (tên). Ví dụ : - 你应该听说洛佩兹并购推迟的消息了吧 Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
洛佩兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lopez (tên)
Lopez (name)
- 你 应该 听说 洛佩兹 并购 推迟 的 消息 了 吧
- Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛佩兹
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 的 才学 叫 你 不得不 佩服
- tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.
- 他 的 勇气 让 大家 佩服
- Lòng dũng cảm của anh ấy khiến mọi người khâm phục.
- 他 的 惠德 令人 敬佩
- Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.
- 你 应该 听说 洛佩兹 并购 推迟 的 消息 了 吧
- Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
兹›
洛›