洗脱 xǐ tuō
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy thoát】

Đọc nhanh: 洗脱 (tẩy thoát). Ý nghĩa là: để làm sạch, thanh trừng, rửa sạch.

Ý Nghĩa của "洗脱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗脱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để làm sạch

to cleanse

✪ 2. thanh trừng

to purge

✪ 3. rửa sạch

to wash away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗脱

  • volume volume

    - 高高在上 gāogāozàishàng 脱离群众 tuōlíqúnzhòng

    - ăn trên người trước, xa rời quần chúng.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 床单 chuángdān

    - Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shuí lái 洗碗 xǐwǎn

    - Hôm nay ai rửa bát?

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao