Đọc nhanh: 洗笔盂 (tẩy bút vu). Ý nghĩa là: Bát rửa bút.
洗笔盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bát rửa bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗笔盂
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 这个 笔洗 很 精致
- Cái chậu rửa bút này rất tinh xảo.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
盂›
笔›