Đọc nhanh: 洗碗池 (tẩy oản trì). Ý nghĩa là: bồn rửa chén.
洗碗池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn rửa chén
kitchen sink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碗池
- 你 去 洗碗 吧 !
- Cậu đi rửa bát đi!
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 洗完 碗 再 休息 一会儿
- Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
洗›
碗›