Đọc nhanh: 洗牙 (tẩy nha). Ý nghĩa là: cạo vôi răng và đánh bóng (nha khoa).
洗牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo vôi răng và đánh bóng (nha khoa)
scaling and polishing (dentistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗牙
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 我先 刷牙 , 再 洗脸
- Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
牙›