Đọc nhanh: 洗衣 (tẩy y). Ý nghĩa là: giặt ủi. Ví dụ : - 去洗衣间 Vào phòng giặt!
洗衣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giặt ủi
laundry
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 他 差 我 洗衣服
- Anh ta sai tôi giặt quần áo.
- 我 帮 妈妈 洗衣 , 顺便 浇 一下 花
- Tôi giúp mẹ giặt quần áo, tiện thể tưới hoa một lát.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 妈妈 到底 把 衣服 洗完 了
- Cuối cùng mẹ cũng giặt xong quần áo.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
衣›