Đọc nhanh: 洗涤间 (tẩy địch gian). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh, phòng vệ sinh.
洗涤间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh
washhouse
✪ 2. phòng vệ sinh
washroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗涤间
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 进 洗手间 之前 , 请 先 开灯
- Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.
- 打扰 一下 , 洗手间 在 哪 ?
- Xin lỗi, nhà vệ sinh ở chỗ nào?
- 我 去 一下 洗手间
- Tớ đi nhà vệ sinh chút.
- 失陪 一下 , 我 去 趟 洗手间
- Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
涤›
间›