Đọc nhanh: 洗涤器 (tẩy địch khí). Ý nghĩa là: thiết bị giặt.
洗涤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị giặt
washing appliance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗涤器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
洗›
涤›