Đọc nhanh: 洗染匠 (tẩy nhiễm tượng). Ý nghĩa là: thợ nhuộm.
洗染匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ nhuộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗染匠
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 西 法 洗染
- giặt nhuộm kiểu Âu
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
染›
洗›