Đọc nhanh: 洗发乳 (tẩy phát nhũ). Ý nghĩa là: dầu gội đầu.
洗发乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gội đầu
shampoo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗发乳
- 这 牛仔裤 都 洗 得 发白 了
- Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
发›
洗›