洋香瓜 yáng xiāngguā
volume volume

Từ hán việt: 【dương hương qua】

Đọc nhanh: 洋香瓜 (dương hương qua). Ý nghĩa là: Dưa lưới.

Ý Nghĩa của "洋香瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洋香瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dưa lưới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋香瓜

  • volume volume

    - 这个 zhègè 香瓜 xiāngguā 很甜 hěntián

    - Quả dưa lưới này rất ngọt.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • volume volume

    - mǎi le xiē 香瓜 xiāngguā chī

    - Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一个 yígè 香瓜 xiāngguā

    - Tôi muốn mua một quả dưa lưới.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān chī 香瓜 xiāngguā ràng rén hěn 解暑 jiěshǔ

    - Mùa hè ăn dưa lưới giúp giải nhiệt.

  • volume volume

    - 尖椒 jiānjiāo chǎo 苦瓜 kǔguā 很多 hěnduō rén dōu zuò cuò le 大厨 dàchú jiào 几个 jǐgè xiǎo 技巧 jìqiǎo 鲜香 xiānxiāng 好吃 hǎochī chāo 下饭 xiàfàn

    - Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.

  • volume volume

    - 木瓜 mùguā 成熟 chéngshú hòu 非常 fēicháng 香甜 xiāngtián

    - Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao