Đọc nhanh: 洋钱 (dương tiền). Ý nghĩa là: đồng bạc trắng.
洋钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bạc trắng
银元
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋钱
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 上个月 他 钱 花涨 了
- Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
钱›