Đọc nhanh: 洋面 (dương diện). Ý nghĩa là: bề mặt đại dương.
洋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt đại dương
ocean surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋面
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
面›