Đọc nhanh: 洋布 (dương bố). Ý nghĩa là: vải dệt bằng máy (thời xưa).
洋布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải dệt bằng máy (thời xưa)
旧时称机器织的平纹布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
洋›