洋娃娃 yángwáwá
volume volume

Từ hán việt: 【dương oa oa】

Đọc nhanh: 洋娃娃 (dương oa oa). Ý nghĩa là: búp bê; púp-pê.

Ý Nghĩa của "洋娃娃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洋娃娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búp bê; púp-pê

模仿外国小孩儿的相貌做成的小人儿,是儿童的玩具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋娃娃

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ 如此 rúcǐ 痴恋 chīliàn 女娃子 nǚwázi

    - Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • volume volume

    - de 非常 fēicháng 聪明 cōngming

    - Con của cô ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - 狗娃 gǒuwá 喜欢 xǐhuan zhuī 蝴蝶 húdié

    - Chú chó con thích đuổi theo bướm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa