泼贱 pō jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bát tiện】

Đọc nhanh: 泼贱 (bát tiện). Ý nghĩa là: cơ sở, vô giá trị.

Ý Nghĩa của "泼贱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼贱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơ sở

base

✪ 2. vô giá trị

worthless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼贱

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 宝宝 bǎobǎo 活泼可爱 huópokěài

    - Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.

  • volume volume

    - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 活泼 huópo ài 蹦蹦跳跳 bèngbèngtiàotiào 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào

    - tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.

  • volume volume

    - 卑贱 bēijiàn

    - ti tiện.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 低贱 dījiàn

    - xuất thân thấp kém

  • volume volume

    - 发脾气 fāpíqi jiù hěn

    - Khi cô ấy tức thì rất ngang.

  • volume volume

    - 大胆 dàdǎn 泼辣 pōla

    - gan dạ hùng dũng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao