Đọc nhanh: 泼贱 (bát tiện). Ý nghĩa là: cơ sở, vô giá trị.
泼贱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở
base
✪ 2. vô giá trị
worthless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼贱
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 健康 宝宝 活泼可爱
- Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 卑贱
- ti tiện.
- 出身 低贱
- xuất thân thấp kém
- 她 一 发脾气 就 很 泼
- Khi cô ấy tức thì rất ngang.
- 大胆 泼辣
- gan dạ hùng dũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泼›
贱›