Đọc nhanh: 泳装 (vịnh trang). Ý nghĩa là: đồ bơi. Ví dụ : - 我猜你穿泳装一定很迷人 Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
泳装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ bơi
swimsuit
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳装
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
装›