Đọc nhanh: 泰尔 (thái nhĩ). Ý nghĩa là: Tyre (thành phố ở Lebanon).
泰尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tyre (thành phố ở Lebanon)
Tyre (city in Lebanon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰尔
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
泰›