Đọc nhanh: 国泰 (quốc thái). Ý nghĩa là: Cathay Pacific (hãng hàng không Hồng Kông). Ví dụ : - 国泰民安 quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
国泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cathay Pacific (hãng hàng không Hồng Kông)
Cathay Pacific (Hong Kong airline)
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国泰
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
泰›