Đọc nhanh: 泥巴 (nê ba). Ý nghĩa là: bùn.
泥巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn
泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥巴
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 小孩 剜 掉 了 墙上 泥巴
- Đứa trẻ khoét bỏ bùn trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
泥›