Đọc nhanh: 波状 (ba trạng). Ý nghĩa là: hình sóng. Ví dụ : - 他们是波状地通过石墨烯的 Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
波状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình sóng
wave-shaped
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波状
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
状›