Đọc nhanh: 泵柄 (bơm bính). Ý nghĩa là: Bơm xử lý.
泵柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm xử lý
pump handle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵柄
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 她 父亲 曾 柄政 多年
- Cha cô ấy từng nắm chính quyền nhiều năm.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
泵›