Đọc nhanh: 波推 (ba thôi). Ý nghĩa là: xem 胸 推.
波推 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 胸 推
see 胸推 [xiōng tuī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波推
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
波›