Đọc nhanh: 波比 (ba bí). Ý nghĩa là: burpee (từ khóa).
波比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. burpee (từ khóa)
burpee (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波比
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
波›