Đọc nhanh: 波多黎各 (ba đa lê các). Ý nghĩa là: Puerto Rico, lãnh thổ chưa hợp nhất tự quản của Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我听说你去了波多黎各 Tôi nghe nói bạn đang ở Puerto Rico.
✪ 1. Puerto Rico, lãnh thổ chưa hợp nhất tự quản của Hoa Kỳ
Puerto Rico, self-governing unincorporated territory of the United States
- 我 听说 你 去 了 波多黎各
- Tôi nghe nói bạn đang ở Puerto Rico.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波多黎各
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 各位 领导 请 多多关照
- Các vị lãnh đạo xin quan tâm chiếu cố nhiều hơn ạ.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 我 听说 你 去 了 波多黎各
- Tôi nghe nói bạn đang ở Puerto Rico.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 工作 中出 了 问题 , 不能 只 责怪 对方 , 各自 要 多 做 自我批评
- trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
多›
波›
黎›