Đọc nhanh: 泛泊 (phiếm bạc). Ý nghĩa là: hời hợt; sơ; qua loa, thông thường; bình thường.
泛泊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hời hợt; sơ; qua loa
不深入。
✪ 2. thông thường; bình thường
普通;平平常常。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛泊
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 决不允许 错误思想 到处 泛滥
- Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 的 理解 很泛
- Hiểu biết của anh ấy rất nông cạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泊›
泛›