Đọc nhanh: 泗洪县 (tứ hồng huyện). Ý nghĩa là: Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu.
✪ 1. Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu
Sihong County in Suqian 宿遷|宿迁 [Su4 qiān], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗洪县
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
泗›
洪›