泗洪县 sì hóng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tứ hồng huyện】

Đọc nhanh: 泗洪县 (tứ hồng huyện). Ý nghĩa là: Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu.

Ý Nghĩa của "泗洪县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sihong County ở Suqian 宿遷 | 宿迁 , Jiangsu

Sihong County in Suqian 宿遷|宿迁 [Su4 qiān], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗洪县

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 洪炉 hónglú

    - lò lửa cách mạng

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 洪大 hóngdà

    - Giọng của anh ấy rất to.

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 任县 rénxiàn shì 河北 héběi de 县城 xiànchéng

    - Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - 修筑 xiūzhù 堤堰 dīyàn 疏浚 shūjùn 河道 hédào 防洪 fánghóng 防涝 fánglào

    - tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.

  • volume volume

    - zài 县里 xiànlǐ kāi le 一个 yígè 发廊 fàláng

    - Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.

  • volume volume

    - yào 情况 qíngkuàng 反映 fǎnyìng dào 县里 xiànlǐ

    - Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 我们 wǒmen xiàn de

    - ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丶丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWC (水田金)
    • Bảng mã:U+6CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao