Đọc nhanh: 法座 (pháp toà). Ý nghĩa là: pháp luật; chế độ pháp lệnh, chuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc.
法座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pháp luật; chế độ pháp lệnh
法令制度;法律。
✪ 2. chuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc
行為的準則;規矩。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
法›