Đọc nhanh: 法律系 (pháp luật hệ). Ý nghĩa là: luật khoa.
法律系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律系
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 他 的 法律常识 非常 丰富
- Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
法›
系›