Đọc nhanh: 法克 (pháp khắc). Ý nghĩa là: mẹ kiếp (câu chửi).
法克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ kiếp (câu chửi)
性交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法克
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 她 设法 克服困难
- Cô ấy tìm cách khắc phục khó khăn.
- 遇到 了 困难 我们 要 设法 克服
- Khi gặp khó khăn, chúng ta phải tìm cách khắc phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
法›