Đọc nhanh: 泌乳 (bí nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú. Ví dụ : - 泌乳量。 lượng sữa tiết ra.
泌乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho con bú
lactation
- 泌乳 量
- lượng sữa tiết ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌乳
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 泌乳 量
- lượng sữa tiết ra.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 青蛙 分泌 毒液 保护 自己
- Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
泌›