泌乳 mìrǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bí nhũ】

Đọc nhanh: 泌乳 (bí nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú. Ví dụ : - 泌乳量。 lượng sữa tiết ra.

Ý Nghĩa của "泌乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泌乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho con bú

lactation

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泌乳 mìrǔ liàng

    - lượng sữa tiết ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌乳

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gēn 这例 zhèlì 乳腺癌 rǔxiànái 病人 bìngrén

    - Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 什么 shénme rùn 发乳 fàrǔ

    - Bạn dùng loại dầu xả nào?

  • volume volume

    - 体表 tǐbiǎo 分泌物 fēnmìwù

    - dịch cơ thể tiết ra.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 泌乳 mìrǔ liàng

    - lượng sữa tiết ra.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing yǒu 很多 hěnduō 分泌物 fēnmìwù 可能 kěnéng shì 眼睛 yǎnjing 发炎 fāyán le

    - mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā 分泌 fēnmì 毒液 dúyè 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPH (水心竹)
    • Bảng mã:U+6CCC
    • Tần suất sử dụng:Cao