Đọc nhanh: 泊松 (bạc tùng). Ý nghĩa là: S. D. Poisson (1781-1840), nhà toán học người Pháp, cũng.
泊松 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. S. D. Poisson (1781-1840), nhà toán học người Pháp
S.D. Poisson (1781-1840), French mathematician
✪ 2. cũng
also pr. [Pō sōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泊松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
泊›