Đọc nhanh: 泌尿 (bí niếu). Ý nghĩa là: đi tiểu. Ví dụ : - 泌尿器。 bộ máy tiết niệu.
泌尿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu
to urinate; urination
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泌尿
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
泌›