Đọc nhanh: 油道 (du đạo). Ý nghĩa là: đường dầu.
油道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油道
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
道›