油管 yóuguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【du quản】

Đọc nhanh: 油管 (du quản). Ý nghĩa là: đường dầu. Ví dụ : - 铺设油管 đặt ống dẫn dầu. - 输油管。 ống vận chuyển dầu.

Ý Nghĩa của "油管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường dầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铺设 pūshè 油管 yóuguǎn

    - đặt ống dẫn dầu

  • volume volume

    - 输油管 shūyóuguǎn

    - ống vận chuyển dầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油管

  • volume volume

    - 铺设 pūshè 油管 yóuguǎn

    - đặt ống dẫn dầu

  • volume volume

    - 输油管 shūyóuguǎn

    - ống vận chuyển dầu.

  • volume volume

    - 不好 bùhǎo 管换 guǎnhuàn

    - có hư cho đổi

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 下雨 xiàyǔ 反正 fǎnzhèng 他会来 tāhuìlái

    - Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xià 不下雨 bùxiàyǔ 反正 fǎnzhèng

    - Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 堵塞 dǔsè zhù 管道 guǎndào de 漏洞 lòudòng 一滴 yīdī yóu 不让 bùràng 流失 liúshī

    - Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme 追问 zhuīwèn 就是 jiùshì 吭气 kēngqì

    - cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao