Đọc nhanh: 香精油 (hương tinh du). Ý nghĩa là: Tinh dầu.
香精油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香精油
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
精›
香›