Đọc nhanh: 油混水 (du hỗn thuỷ). Ý nghĩa là: nước lẫn dầu (Thủy điện).
油混水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lẫn dầu (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油混水
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
油›
混›