Đọc nhanh: 油桐 (du đồng). Ý nghĩa là: Cây gỗ dầu Trung Quốc (Vernicia fordii), trảu.
油桐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cây gỗ dầu Trung Quốc (Vernicia fordii)
Chinese wood-oil tree (Vernicia fordii)
✪ 2. trảu
用油桐的种子榨的油, 黄棕色, 有毒, 是质量很好的干性油, 用来制造油漆、油墨、油布, 也可做防水防腐剂等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油桐
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 这是 一片 油桐 树林
- Đây là một rừng cây trẩu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桐›
油›