yóu
volume volume

Từ hán việt: 【du.lưu】

Đọc nhanh: (du.lưu). Ý nghĩa là: dải cờ, xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dải cờ

旌旗上面的飘带

✪ 2. xem 游

同'游'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du , Lưu
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一
    • Thương hiệt:YSOND (卜尸人弓木)
    • Bảng mã:U+65BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp