河鱼 héyú
volume volume

Từ hán việt: 【hà ngư】

Đọc nhanh: 河鱼 (hà ngư). Ý nghĩa là: cá sông; cá nước ngọt.

Ý Nghĩa của "河鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

河鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá sông; cá nước ngọt

生活在河里的鱼,如鲫鱼、鲢鱼、鲤鱼等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河鱼

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 释放 shìfàng le

    - Anh ấy thả cá ở bờ sông.

  • volume volume

    - 河中 hézhōng yǒu 很多 hěnduō

    - Dưới sông có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō

    - Trong sông có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 已经 yǐjīng gàn le dōu 不见 bújiàn le

    - Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi ra bên sông câu cá.

  • volume volume

    - 男子 nánzǐ zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 河边 hébiān 网鱼 wǎngyú

    - Họ thường ra bờ sông bắt cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao