Đọc nhanh: 河豚毒素 (hà độn độc tố). Ý nghĩa là: axit tetrodonic C11H17N3O8, tetrodotoxin, tetrodox (TTX).
河豚毒素 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. axit tetrodonic C11H17N3O8
tetrodonic acid C11H17N3O8
✪ 2. tetrodotoxin
✪ 3. tetrodox (TTX)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河豚毒素
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
河›
素›
豚›