Đọc nhanh: 乌伦古河 (ô luân cổ hà). Ý nghĩa là: Sông Ulungur ở Tân Cương.
✪ 1. Sông Ulungur ở Tân Cương
Ulungur River in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌伦古河
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 我 非常 喜欢 河内 古建筑
- Tôi rất thích kiến trúc cổ kính của Hà Nội.
- 浉 河 是 古老 的 水名
- Sư Hà là một tên sống cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
伦›
古›
河›