沱灢 tuó nǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đà _】

Đọc nhanh: 沱灢 (đà _). Ý nghĩa là: xem 峴港 | 岘港.

Ý Nghĩa của "沱灢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沱灢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 峴港 | 岘港

see 峴港|岘港 [Xiàn gǎng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沱灢

  • volume volume

    - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • volume volume

    - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJP (水十心)
    • Bảng mã:U+6CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+22 nét)
    • Pinyin: Nǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Thương hiệt:EJBV (水十月女)
    • Bảng mã:U+7062
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp