部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 灢 (_). Ý nghĩa là: bùn lầy, nước đặc, bùn.
灢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lầy
muddy
✪ 2. nước đặc, bùn
thick, muddy water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灢
灢›
Tập viết